Bước tới nội dung

privacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑɪ.və.si/

Danh từ

[sửa]

privacy /ˈprɑɪ.və.si/

  1. Sự riêng tư.
  2. Sự xa lánh, sự cách biệt.
    to live in privacy — sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
  3. Sự bí mật, sự kín đáo.
    to secure privacy — đảm bảo bí mật

Tham khảo

[sửa]