Bước tới nội dung

probabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ba.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
probabilité
/pʁɔ.ba.bi.li.te/
probabilités
/pʁɔ.ba.bi.li.te/

probabilité gc /pʁɔ.ba.bi.li.te/

  1. Khả năng đúng, khả năng xảy ra, khả năng.
  2. Xác suất.
    Théorie des probabilités — lý thuyết xác suất

Tham khảo

[sửa]