probabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.ba.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
probabilité /pʁɔ.ba.bi.li.te/ |
probabilités /pʁɔ.ba.bi.li.te/ |
probabilité gc /pʁɔ.ba.bi.li.te/
Tham khảo
[sửa]- "probabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)