Bước tới nội dung

process-server

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.ˌsɛs.ˈsɜː.vɜː/

Danh từ

[sửa]

process-server /ˈprɑː.ˌsɛs.ˈsɜː.vɜː/

  1. Viên chức phụ trách việc đưa trát đòi.

Tham khảo

[sửa]