Bước tới nội dung

procumbent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈkəm.bənt/

Tính từ

[sửa]

procumbent /proʊ.ˈkəm.bənt/

  1. Nằm úp mặt, phủ phục (người).
  2. (cây).

Tham khảo

[sửa]