Bước tới nội dung

phủ phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵ˧˩˧ fṵʔk˨˩fu˧˩˨ fṵk˨˨fu˨˩˦ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˩ fuk˨˨fu˧˩ fṵk˨˨fṵʔ˧˩ fṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

phủ phục

  1. Lạy sụp xuống đất (cũ).
  2. Xem phục tùng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]