prodigality
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.dɪ.ɡə.lə.ti/
Danh từ
[sửa]prodigality /ˈprɑː.dɪ.ɡə.lə.ti/
Tham khảo
[sửa]- "prodigality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prodigality /ˈprɑː.dɪ.ɡə.lə.ti/