prodigy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈprɑː.də.dʒi/

Danh từ[sửa]

prodigy /ˈprɑː.də.dʒi/

  1. Người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường.
    an infant prodigy — một thần đồng
  2. (Định ngữ) Thần kỳ, kỳ diệu phi thường.
    a prodigy violonist — một nhạc sĩ viôlông thần đồng

Tham khảo[sửa]