prodigy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.də.dʒi/
Danh từ
[sửa]prodigy /ˈprɑː.də.dʒi/
- Người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường.
- an infant prodigy — một thần đồng
- (Định ngữ) Thần kỳ, kỳ diệu phi thường.
- a prodigy violonist — một nhạc sĩ viôlông thần đồng
Tham khảo
[sửa]- "prodigy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)