producteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | producteur /pʁɔ.dyk.tœʁ/ |
producteurs /pʁɔ.dyk.tœʁ/ |
Giống cái | productrice /pʁɔ.dyk.tʁis/ |
productrices /pʁɔ.dyk.tʁis/ |
producteur
- Sản xuất.
- Force productrice — lực lượng sản xuất
- Société productrice — hội sản xuất phim (điện ảnh)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
producteur /pʁɔ.dyk.tœʁ/ |
producteurs /pʁɔ.dyk.tœʁ/ |
producteur gđ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "producteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)