Bước tới nội dung

profoundness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈfɑʊnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

profoundness /prə.ˈfɑʊnd.nəs/

  1. Sự sâu, bề dâu.
  2. Sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý.

Tham khảo

[sửa]