prolific
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prə.ˈlɪ.fɪk/
Tính từ[sửa]
prolific /prə.ˈlɪ.fɪk/
- Sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả).
- prolific rabbits — những con thỏ mắn đẻ
- prolific trees — những cây sai quả
- a prolific writer — nhà văn viết nhiều
- a controversy prolific of evil consequences — một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
- Đầy phong phú.
Tham khảo[sửa]
- "prolific". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)