prolifique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.li.fik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prolifique /pʁɔ.li.fik/ |
prolifiques /pʁɔ.li.fik/ |
Giống cái | prolifique /pʁɔ.li.fik/ |
prolifiques /pʁɔ.li.fik/ |
prolifique /pʁɔ.li.fik/
- Sinh sản nhiều, mắn đẻ.
- (Nghĩa bóng) Viết nhiều, ra nhiều tác phẩm.
- écrivain prolifique — nhà văn viết nhiều
Tham khảo[sửa]
- "prolifique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)