prolonger
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prə.ˈlɔ.ŋɜː/
Danh từ[sửa]
prolonger /prə.ˈlɔ.ŋɜː/
- Xem prolong
Tham khảo[sửa]
- "prolonger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.lɔ̃.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
prolonger ngoại động từ /pʁɔ.lɔ̃.ʒe/
- Kéo dài.
- Prolonger une rue — kéo dài một đường phố
- prolonger une séance — kéo dài một buổi họp
Tham khảo[sửa]
- "prolonger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)