prolong
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /prə.ˈlɔŋ/
Ngoại động từ
prolong ngoại động từ /prə.ˈlɔŋ/
- Kéo dài; nối dài; gia hạn.
- to prolong a straigh line — kéo dài một đường thẳng
- to prolong a visit — kéo dài cuộc đi thăm
- to prolong a wall — nối dài thêm một bức tường
- Phát âm kéo dài (một âm tiết... ).
Chia động từ
prolong
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to prolong | |||||
| Phân từ hiện tại | prolonging | |||||
| Phân từ quá khứ | prolonged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | prolong | prolong hoặc prolongest¹ | prolongs hoặc prolongeth¹ | prolong | prolong | prolong |
| Quá khứ | prolonged | prolonged hoặc prolongedst¹ | prolonged | prolonged | prolonged | prolonged |
| Tương lai | will/shall² prolong | will/shall prolong hoặc wilt/shalt¹ prolong | will/shall prolong | will/shall prolong | will/shall prolong | will/shall prolong |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | prolong | prolong hoặc prolongest¹ | prolong | prolong | prolong | prolong |
| Quá khứ | prolonged | prolonged | prolonged | prolonged | prolonged | prolonged |
| Tương lai | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong | were to prolong hoặc should prolong |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | prolong | — | let’s prolong | prolong | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “prolong”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)