Bước tới nội dung

prolong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /prə.ˈlɔŋ/

Ngoại động từ

prolong ngoại động từ /prə.ˈlɔŋ/

  1. Kéo dài; nối dài; gia hạn.
    to prolong a straigh line — kéo dài một đường thẳng
    to prolong a visit — kéo dài cuộc đi thăm
    to prolong a wall — nối dài thêm một bức tường
  2. Phát âm kéo dài (một âm tiết... ).

Chia động từ

Tham khảo