promo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈproʊ.ˌmoʊ/
Danh từ[sửa]
promo /ˈproʊ.ˌmoʊ/ (Số nhiều: promos)
Tham khảo[sửa]
- "promo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.mɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
promo /pʁɔ.mɔ/ |
promos /pʁɔ.mɔ/ |
promo gc /pʁɔ.mɔ/
- (Thân mật) (viết tắt của promotion) khóa (sinh viên).
- Camarades de promo — bạn cùng khóa
Tham khảo[sửa]
- "promo". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)