pronostic
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁɔ.nɔs.tik/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| pronostic /pʁɔ.nɔs.tik/ |
pronostics /pʁɔ.nɔs.tik/ |
pronostic gđ /pʁɔ.nɔs.tik/
- Sự dự đoán.
- (Y học) Sự tiên lượng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pronostic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)