pronouncedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈnɑʊntst.li/

Phó từ[sửa]

pronouncedly /.ˈnɑʊntst.li/

  1. Rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy.
  2. Cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm ).

Tham khảo[sửa]