Bước tới nội dung

property-man

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑː.pɜː.ti.ˈmæn/

Danh từ

[sửa]

property-man /ˈprɑː.pɜː.ti.ˈmæn/

  1. Người phụ trách đồ dùng sân khấu.

Tham khảo

[sửa]