prophylaxie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁɔ.fi.lak.si/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prophylaxie /pʁɔ.fi.lak.si/ |
prophylaxies /pʁɔ.fi.lak.si/ |
prophylaxie gc /pʁɔ.fi.lak.si/
- (Y học) Sự dự phòng, phép phòng bệnh.
Tham khảo[sửa]
- "prophylaxie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)