proportionable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃə.nə.bəl/
Tính từ[sửa]
proportionable số nhiều /.ʃə.nə.bəl/
Thành ngữ[sửa]
Tính từ[sửa]
proportionable /.ʃə.nə.bəl/
- (Toán học) Số hạng của tỷ lệ thức.
Tham khảo[sửa]
- "proportionable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)