Bước tới nội dung

proportionable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ʃə.nə.bəl/

Tính từ

[sửa]

proportionable số nhiều /.ʃə.nə.bəl/

  1. Cân xứng, cân đối.
  2. Tỷ lệ.
    directly proportional — tỷ lệ thuận
    inversely proportional — tỷ lệ nghịch

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

proportionable /.ʃə.nə.bəl/

  1. (Toán học) Số hạng của tỷ lệ thức.

Tham khảo

[sửa]