số hạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ ha̰ːʔŋ˨˩ʂo̰˩˧ ha̰ːŋ˨˨ʂo˧˥ haːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ haːŋ˨˨ʂo˩˩ ha̰ːŋ˨˨ʂo̰˩˧ ha̰ːŋ˨˨

Danh từ[sửa]

số hạng

  1. (Toán học) Một trong các lượng tạo thành một tổng số, một phân số, một tích số hay một tỉ số.
    Trong phép cộng 5 + 3 + 2 = 10 thì 5, 3 và 2 là các số hạng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]