Bước tới nội dung

proportional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/

Tính từ

[sửa]

proportional số nhiều /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/

  1. Cân xứng, cân đối.
  2. Tỷ lệ.
    directly proportional — tỷ lệ thuận
    inversely proportional — tỷ lệ nghịch

Thành ngữ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

proportional /prə.ˈpɔr.ʃnəµ1ù/

  1. (Toán học) Số hạng của tỷ lệ thức.

Tham khảo

[sửa]