Bước tới nội dung

proscrit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.kʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
proscrit
/pʁɔs.kʁi/
proscrits
/pʁɔs.kʁi/

proscrit /pʁɔs.kʁi/

  1. Người bị phát vãng, người bị đầy biệt xứ.
    mine de proscrit — vẻ mặt bi thảm

Tham khảo

[sửa]