prosecutor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuː.tɜː/
Danh từ
[sửa]prosecutor (số nhiều prosecutors) /ˈprɑː.sɪ.ˌkjuː.tɜː/
Thành ngữ
[sửa]- public prosecutor: Công tố viên; kiểm sát viên (từ sử dụng dưới chế độ CHXHCNVN).
Tham khảo
[sửa]- "prosecutor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)