Bước tới nội dung

prospectus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prə.ˈspɛk.təs/

Danh từ

[sửa]

prospectus số nhiều prospectuses /prə.ˈspɛk.təs/

  1. Giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔs.pɛk.tys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prospectus
/pʁɔs.pɛk.tys/
prospectus
/pʁɔs.pɛk.tys/

prospectus /pʁɔs.pɛk.tys/

  1. Tờ quảng cáo (về một quyển sách sẽ xuất bản, một công việc sẽ làm... ).

Tham khảo

[sửa]