Bước tới nội dung

proterozoic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌprɑː.tə.rə.ˈzoʊ.ɪk/

Tính từ

[sửa]

proterozoic /ˌprɑː.tə.rə.ˈzoʊ.ɪk/

  1. Thuộc đại nguyên sinh.

Danh từ

[sửa]

proterozoic /ˌprɑː.tə.rə.ˈzoʊ.ɪk/

  1. Đại nguyên sinh.

Tham khảo

[sửa]