protestataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | protestataires /pʁɔ.tɛs.ta.tɛʁ/ |
protestataires /pʁɔ.tɛs.ta.tɛʁ/ |
Số nhiều | protestataires /pʁɔ.tɛs.ta.tɛʁ/ |
protestataires /pʁɔ.tɛs.ta.tɛʁ/ |
protestataire
- Người phản kháng, người kháng nghị.
- (Sử học) Nghị sĩ phản kháng sáp nhập An-xát-Lo-ren vào nước Đức (ở Pháp năm 1870).
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | protestataires /pʁɔ.tɛs.ta.tɛʁ/ |
protestataires /pʁɔ.tɛs.ta.tɛʁ/ |
Giống cái | protestataires /pʁɔ.tɛs.ta.tɛʁ/ |
protestataires /pʁɔ.tɛs.ta.tɛʁ/ |
protestataire
Tham khảo
[sửa]- "protestataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)