protestor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈproʊ.ˌtɛs.tɜː/
Từ đồng âm[sửa]
Danh từ[sửa]
protestor (số nhiều protestors) /ˈproʊ.ˌtɛs.tɜː/
- Người biểu tình.
- Người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "protestor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)