provincially
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /prə.ˈvɪnt.ʃəl.li/
Phó từ[sửa]
provincially /prə.ˈvɪnt.ʃəl.li/
- Thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh.
- Thuộc về các tỉnh.
- Quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ.
- Thịnh hành ở tỉnh lẻ.
Tham khảo[sửa]
- "provincially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)