Bước tới nội dung

tác phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːk˧˥ fawŋ˧˧ta̰ːk˩˧ fawŋ˧˥taːk˧˥ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːk˩˩ fawŋ˧˥ta̰ːk˩˧ fawŋ˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 作風.

Danh từ

[sửa]

tác phong

  1. Lề lối làm việc, đối xử với người khác.
    Tác phong khẩn trương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]