Bước tới nội dung

proximité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔk.si.mi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
proximité
/pʁɔk.si.mi.te/
proximité
/pʁɔk.si.mi.te/

proximité gc /pʁɔk.si.mi.te/

  1. (Văn học) Sự gần.
    La proximité de la ville — sự gần thành phố
    La proximité de la tempête — sự gần có bão
    La proximité de parenté — (từ cũ, nghĩa cũ) họ hàng gần
    à proximité — ở gần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]