Bước tới nội dung

éloignement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.lwaɲ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éloignement
/e.lwaɲ.mɑ̃/
éloignement
/e.lwaɲ.mɑ̃/

éloignement /e.lwaɲ.mɑ̃/

  1. Sự xa, sự xa cách.
    Souffrir de l’éloignement d’un ami — buồn vì xa cách một người bạn
  2. Sự xa ra.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chán ghét.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]