distance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪs.tənts/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

distance /ˈdɪs.tənts/

  1. Khoảng cách, tầm xa.
    beyond striking distance — quá tầm với tay đánh được
    beyond listening distance — quá tầm nghe thấy được
    within striking distance — trong tầm tay đánh được
    within listening distance — trong tầm nghe thấy được
  2. Khoảng (thời gian).
    at this distance of time — vào khoảng thời gian đó
    the distance between two events — khoảng thời gian giữa hai sự việc
  3. Quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat).
    to go part of the distance on foot — đi bộ một phần quãng đường
    to hit the distance — (thể dục, thể thao) chạy đua một quãng đường
  4. Nơi xa, đằng xa, phía xa.
    in the distance — ở đằng xa
    from the distance — từ đằng xa
  5. Thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách.
    to keep one's distance — giữ thái độ cách biệt
    to keep someone at a distance — không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai
  6. (Hội họa) Cảnh xa (của một bức hoạ).
  7. (Âm nhạc) Khoảng cách (giữa hai nốt).

Ngoại động từ[sửa]

distance ngoại động từ /ˈdɪs.tənts/

  1. Để ở xa, đặtxa.
  2. Làm xa ra; làm dường nhưxa.
  3. Bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dis.tɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
distance
/dis.tɑ̃s/
distances
/dis.tɑ̃s/

distance gc /dis.tɑ̃s/

  1. Khoảng cách.
    Distance polaire — khoảng cách cực
    Distance focale — tiêu cự
    Distance de prise de vue — khoảng cách chụp hình
    Distance de projection — khoảng cách chiếu
    Distance entre deux lieux — khoảng cách giữa hai địa điểm
    Distance explosive de sûreté — khoảng cách an toàn (tránh) nổ
    Distance de tir — khoảng cách bắn
    Distance réglementaire d’arrêt — khoảng cách qui định dừng (tàu hoả)
    Une distance de dix ans entre deux événements — khoảng cách mười năm giữa hai sự kiện
    La distance qui sépare deux hommes de conditions différentes — khoảng cách giữa hai người có địa vị khác nhau
    à distance — cách xa
    Vous apprécierez mieux ce tableau à distance — đứng cách xa, anh sẽ đánh giá bức tranh này đúng hơn+ lùi về trước (một thời gian lâu)
    à distance, on juge mieux — lùi về trước, ta đánh giá đúng hơn+ từ xa
    Commande à distance — điều khiển từ xa
    de distance en distance — từng quảng; từng thời gian
    rapprocher les distances — xóa bỏ khoảng cách, xóa bỏ sự chênh lệch
    se tenir à distance — đứng cách xa; kính nhi viễn chi
    tenir à distance — không để lại gần, không cho gần gũi thân mật

Tham khảo[sửa]