Bước tới nội dung

prud'homme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁy.dɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prud'homme
/pʁy.dɔm/
prud'hommes
/pʁy.dɔm/

prud'homme /pʁy.dɔm/

  1. Hội viên hội đồng hòa giải lao động.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người trung thực.

Tham khảo

[sửa]