prud'homme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁy.dɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prud'homme /pʁy.dɔm/ |
prud'hommes /pʁy.dɔm/ |
prud'homme gđ /pʁy.dɔm/
Tham khảo
[sửa]- "prud'homme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)