pseudomorphism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsuː.də.ˌmɔr.ˌfɪ.zᵊm/
Danh từ[sửa]
pseudomorphism /ˈsuː.də.ˌmɔr.ˌfɪ.zᵊm/
- <khoáng> hiện tượng giả đồng hình.
Tham khảo[sửa]
- "pseudomorphism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)