Bước tới nội dung

psychophysiologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

psychophysiologist /.ˌfɪ.zi.ˈɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà tâm sinh lý.

Tham khảo

[sửa]