Bước tới nội dung

psychotomimetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑɪ.ˌkɑː.toʊ.mə.ˈmɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

psychotomimetic /sɑɪ.ˌkɑː.toʊ.mə.ˈmɛ.tɪk/

  1. Làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc).

Danh từ

[sửa]

psychotomimetic /sɑɪ.ˌkɑː.toʊ.mə.ˈmɛ.tɪk/

  1. Thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần.

Tham khảo

[sửa]