publisher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈpə.blɪ.ʃɜː/
| [ˈpə.blɪ.ʃɜː] |
Danh từ
publisher /ˈpə.blɪ.ʃɜː/
- Người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chủ báo.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “publisher”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)