Bước tới nội dung

puce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpjuːs/

Tính từ

[sửa]

puce /ˈpjuːs/

  1. Nâu sẫm, nâu cánh gián.

Danh từ

[sửa]

puce /ˈpjuːs/

  1. Màu nâu sẫm, màu cánh gián.

Tham khảo

[sửa]