pudency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpjuː.dᵊnt.si/

Danh từ[sửa]

pudency /ˈpjuː.dᵊnt.si/

  1. Tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ.

Tham khảo[sửa]