cynique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cynique
/si.nik/
cyniques
/si.nik/
Giống cái cynique
/si.nik/
cyniques
/si.nik/

cynique /si.nik/

  1. liêm sỉ.
  2. (Triết học) Xinic (thuộc một trường phái triết học cổ đại).

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít cynique
/si.nik/
cyniques
/si.nik/
Số nhiều cynique
/si.nik/
cyniques
/si.nik/

cynique /si.nik/

  1. Kẻ liêm sỉ.
  2. (Số nhiều, triết học) ) phái xinic.

Tham khảo[sửa]