Bước tới nội dung

puff-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpəf.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

puff-box /ˈpəf.ˈbɑːks/

  1. Hộp phấnnùi bông thoa.

Tham khảo

[sửa]