pukka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpə.kə/

Tính từ[sửa]

pukka /ˈpə.kə/

  1. (Anh-ân) Đúng, không giả mạo, thực.
  2. Loại tốt, loại nhất.

Tham khảo[sửa]