pump-handle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpəmp.ˈhæn.dᵊl/

Ngoại động từ[sửa]

pump-handle ngoại động từ /ˈpəmp.ˈhæn.dᵊl/

  1. (Thông tục) Bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu.

Tham khảo[sửa]