Bước tới nội dung

puncheon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpən.tʃən/

Danh từ

[sửa]

puncheon /ˈpən.tʃən/

  1. Cọc chống (nóc hầm mỏ than).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) punch.

Danh từ

[sửa]

puncheon /ˈpən.tʃən/

  1. Thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia... ).

Tham khảo

[sửa]