Bước tới nội dung

punchinello

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpən.tʃə.ˈnɛ.(ˌ)loʊ/

Danh từ

[sửa]

punchinello /ˌpən.tʃə.ˈnɛ.(ˌ)loʊ/

  1. (Punchinello) Pun-si-ne-lô (nhân vật chính trong vở múa rối Y).
  2. Người mập lùn.

Tham khảo

[sửa]