pus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpəs/
Danh từ
[sửa]pus /ˈpəs/
Tham khảo
[sửa]- "pus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /py/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pus /py/ |
pus /py/ |
pus gđ /py/
Tham khảo
[sửa]- "pus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)