Bước tới nội dung

put-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpʊt.ˈəp/

Tính từ

[sửa]

put-up /ˈpʊt.ˈəp/

  1. (Thực vật học) Gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước.
    a put-up affair (job) — việc đã được gian dối sắp đặt trước

Tham khảo

[sửa]