Bước tới nội dung

pyknic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪk.nɪk/

Danh từ

[sửa]

pyknic /ˈpɪk.nɪk/

  1. (Nhân chủng học) cổ to bụng to chân ngắn.

Danh từ

[sửa]

pyknic /ˈpɪk.nɪk/

  1. (Nhân chủng học) Người cổ to bụng to chân ngắn.

Tham khảo

[sửa]