pyuria

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑɪ.ˈjʊr.i.ə/

Danh từ[sửa]

pyuria /pɑɪ.ˈjʊr.i.ə/

  1. Mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ.

Tham khảo[sửa]