Bước tới nội dung

quadragénaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực quadragénaire
/kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
quadragénaire
/kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
Giống cái quadragénaire
/kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
quadragénaire
/kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/

quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/

  1. Bốn chục tuổi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít quadragénaire
/kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
quadragénaires
/kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
Số nhiều quadragénaire
/kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/
quadragénaires
/kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/

quadragénaire /kwad.ʁa.ʒe.nɛʁ/

  1. Người bốn chục tuổi.
    épouser un quadragénaire — lấy một người bốn chục tuổi

Tham khảo

[sửa]